Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
94
95
96
97
98
99
100
Next >
Last
canh ti
tự quuyết
nhắm chừng
xị mặt
thu lượm
uẩn súc
vống
vống
thối thây
khớp
lấp loáng
ung
ung
thị chính
tương đắc
cách trở
ra bộ
ước hẹn
ước hẹn
cắm trại
giảu
ra gì
vua chúa
cá thờn bơn
tương khắc
ngày xưa
xui khiến
chịu phép
thẳng băng
xui giục
nàn
chạm lưới
thiên lôi
quáng
tra cứu
thể tài
min
nhập cư
thoát thân
cậy cục
nhây nhớt
có điều
bởi chưng
toàn bích
ẩn thân
ẩn nặc
thậm cấp
tí nhau
toại
diêm vương
diễn thuyết
tìm tòi
tiểu thư
bù đầu
tham nhũng
nga
tiêu tao
nỏ mồm
to chuyện
ba rọi
thành thử
tiếp diễn
thất thố
nhớt nhát
đảo nghịch
vờ vĩnh
bắt chợt
cầu khỉ
rộm
bãi bồi
nôm na
bại hoại
chứng tri
sa cơ
sa đà
vọng phu
buông câu
dã chiến
bơ xờ
buông miệng
First
< Previous
94
95
96
97
98
99
100
Next >
Last