Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiếng đồng hồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • heure.
    • Làm việc ấy hai tiếng đồng hồ mới xong
      finir ce travail en deux heures.
Related search result for "tiếng đồng hồ"
Comments and discussion on the word "tiếng đồng hồ"