Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
organisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơ thể
    • Organisme humain
      cơ thể người
  • sinh vật
    • Petits organismes
      những sinh vật nhỏ
  • cơ cấu; tổ chức
    • Organisme politique
      cơ cấu chính trị
    • Un représentant de l'organisme syndical
      một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn
Related search result for "organisme"
Comments and discussion on the word "organisme"