Characters remaining: 500/500
Translation

organicisme

Academic
Friendly

Từ "organicisme" trong tiếng Pháp

Định nghĩa: "Organicisme" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng: 1. Y học: "L'organicisme en médecine soutient que chaque organe joue un rôle essentiel dans le maintien de la santé." (Thuyết duy cơ quan trong y học cho rằng mỗi cơ quan đều đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe.)

Phân biệt các biến thể: - Từ gần giống: - "Organique" (hữu cơ): liên quan đến các chất trong tự nhiên, không phải hóa học nhân tạo. - "Organisation" (tổ chức): cấu trúc hoặc cách thức sắp xếp các phần trong một tổng thể.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận triết học hay xã hội học, bạn có thể sử dụng "organicisme" để phân tích các cấu trúc xã hội hoặc cácthuyết về mối quan hệ giữa các cá nhân xã hội. - Ví dụ: "L'organicisme peut être appliqué pour comprendre les dynamiques familiales comme un microcosme de la société." (Thuyết hữu cơ có thể được áp dụng để hiểu các động lực gia đình như một tiểu vũ trụ của xã hội.)

Idioms cụm động từ: Mặc dù "organicisme" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan trong các văn bản triết học hoặc xã hội học, như "penser de manière organique" (suy nghĩ một cách hữu cơ) để diễn tả cách nhìn nhận mọi thứ như một hệ thống liên kết.

danh từ giống đực
  1. (y học; (triết học)) thuyết duy cơ quan
  2. thuyết hữu cơ (về xã hội học)

Comments and discussion on the word "organicisme"