Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
công
Jump to user comments
version="1.0"?>
(phys.) travail
journée de travail
peine; effort
mérite; bienfait
salaire
Công tước duc
Tước công titre de duc
attaquer
causer des réactions fâcheuses à l'organisme (en parlant d'un médicament)
(rare) ravir
public; commun
(zool.) paon
công con
paonneau
Related search result for
"công"
Words pronounced/spelled similarly to
"công"
:
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
cẵng
cẫng
chàng
chạng
chăng
more...
Words contain
"công"
:
ông công
đình công
đại công
đại công nghiệp
đại công phu
đại chiến công
đặc công
đời công
đốc công
đổi công
more...
Comments and discussion on the word
"công"