Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oratoire
Jump to user comments
tính từ
  • hùng biện
    • L'art oratoire
      nghệ thuật hùng biện
    • précautions oratoires
      lời rào đón trước sau
Related search result for "oratoire"
Comments and discussion on the word "oratoire"