Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • diễn giả
  • nhà hùng biện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người viết văn xuôi
    • orateur sacré
      linh mục thuyết giáo
Related search result for "orateur"
Comments and discussion on the word "orateur"