Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

oeillade

/ə:'jɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "oeillade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái liếc mắt." Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nhìn một cách nhanh chóng hoặc kín đáo, thường mang tính cách biểu lộ cảm xúc hoặc ý định nào đó.

Định nghĩa:
  • Oeillade (danh từ, giống cái): Cái liếc mắt; cái nhìn lén lút hoặc tinh nghịch, thường mang ý nghĩa tình cảm hoặc gợi cảm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle lui a donné une oeillade complice."
    • ( ấy đã liếc mắt một cách đồng tình với anh ta.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la salle, il a échangé une oeillade avec la fille qui l'intriguait."
    • (Trong phòng, anh ấy đã trao đổi một cái liếc mắt với cô gái làm anh ta tò mò.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Oeil" (mắt) là danh từ cơ sở, trong khi "oeillade" là hình thức chuyển nghĩa từ hành động nhìn thành cái nhìn cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "regard" (cái nhìn), nhưng "regard" có thể mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết phải liên quan đến hành động liếc mắt.
Cách sử dụng khác:
  • "Oeillade" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc lãng mạn, nhưng cũng có thể mang tính mỉa mai hoặc châm biếm trong một số tình huống.
Từ gần giống:
  • "Clin d'œil": Nghĩa là "nháy mắt," cũng mang tính chất kín đáo hoặc hài hước nhưng thường chỉ hành động nháy mắt không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire un clin d'œil": Nghĩa là "nháy mắt," được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt nhằm trao đổi thông điệp không lời hoặc thể hiện sự đồng tình.
Kết luận:

Từ "oeillade" không chỉ đơn giảnmột cái liếc mắt, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tình cảm ngữ cảnh sử dụng phong phú.

danh từ giống cái
  1. cái liếc mắt

Similar Spellings

Words Mentioning "oeillade"

Comments and discussion on the word "oeillade"