Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oeillet
Jump to user comments
{{oeillet d'Inde}}{{oeillet}}
danh từ giống đực
  • cẩm chướng (cây, hoa)
  • lỗ luồn dây; khuy lỗ
    • Oeillets de chaussure
      lỗ luồn dây giày
  • bể kết tinh (ở ruộng muối)
    • oeillet d'Inde
      cúc vạn thọ
Related search result for "oeillet"
Comments and discussion on the word "oeillet"