Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "o"
cải xoong
cà kheo
cá kho
cẩm bào
cảm hoài
cảm mạo
cam đoan
cấm đoán
cảm phong
cam thảo
cấm vào
cẩn cáo
căn do
cảnh báo
cánh bèo
cảnh cáo
cá nheo
cánh hoa
cân kẹo
cần lao
cân não
cân đo
cận xích đạo
cao
cào
cảo
cáo
cạo
cao đài
cao đẳng
cao áp
cáo bạch
cảo bản
Cao Bằng
cào bằng
cao ban long
cao bay xa chạy
cáo biệt
cáo bịnh
cao bồi
cao cả
cào cào
cao cấp
cáo cấp
cáo chung
cao cường
cao danh
cao dày
cao đẹp
cao giá
cáo già
cáo giác
cạo giấy
cao học
cao hổ cốt
cáo hồi
cao hứng
cáo hưu
cao điểm
cao đỉnh
cao kế
cao khiết
cao kiến
cáo lão
cao lâu
cao lộc
cáo lỗi
cao lớn
cảo luận
cáo lui
cao lương
cao ly
cáo mật
cao minh
cao ngạo
cao ngất
cao nghều
cao ngồng
cao nguyên
cao nhã
cao niên
cao độ
cao ốc
cao độ kế
cao phân tử
cáo phó
cao quý
cao ráo
cao sản
cao sang
««
«
4
5
6
7
8
»
»»