Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oản in Vietnamese - French dictionary
đặc khoản
đểnh đoảng
định khoản
điều khoản
đoản
đoản đao
đoản bình
đoản binh
đoản ca
đoản côn
đoản hậu
đoản hơi
đoản kì
đoản kiếm
đoản mạch
đoản mệnh
đoản thiên
đoản văn
đoảng
đoảng vị
bờ khoảnh
bồi khoản
chảnh hoảnh
chủ tài khoản
chểnh choảng
choảng
chuyển khoản
hốt hoảng
hoảng
hoảng hốt
khẩn khoản
khủng hoảng
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng âm
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng giữa
khoảng không
khoảng khoát
khoảng mở
khoảng rộng
khoảng trống
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
kinh hoảng
lạc khoản
loảng xoảng
mê hoảng
ngũ đoản
ngoang ngoảng
ngoảnh
ngoảnh đi
ngoảnh lại
ngoảnh mặt
oản
ráo hoảnh
sở đoản
tài khoản
tổng khủng hoảng
thỉnh thoảng
thoang thoảng
thoảng
thoảng qua
trái khoản
trong khoảng
vào khoảng
vào khoảng
xủng xoảng
xoang xoảng
xoảng