Từ "nền" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Nền là mặt phẳng bên dưới:
Nền là lớp đất đá để đỡ móng nhà:
Nền là lớp đất đá cứng ở sâu bên dưới:
Nền là cái được trải ra trên diện rộng:
Nền trong lĩnh vực xã hội:
2. Các từ liên quan và đồng nghĩa
3. Phân biệt các biến thể
"Nền" có thể được sử dụng kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "nền tảng", "nền móng", "nền văn hóa", "nền kinh tế", giúp mở rộng ý nghĩa và ứng dụng của từ.
4. Cách sử dụng nâng cao
Bạn có thể sử dụng từ "nền" để diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn, như trong các bài viết về xã hội học, kinh tế học, hay văn hóa học, ví dụ: "Nền kinh tế xanh đang trở thành xu hướng phát triển bền vững trong thế kỷ 21".