Characters remaining: 500/500
Translation

nạm

Academic
Friendly

Từ "nạm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa, cùng với dụ một số từ liên quan.

1. Nạm (danh từ)

Định nghĩa: "Nạm" dùng để chỉ một lượng nhỏ, thường được dùng để đo các vật thể như tóc, gạo

2. Nạm (động từ)

Định nghĩa: "Nạm" cũng có thể được dùng như một động từ nghĩa là gắn hoặc dát kim loại, đá quý lên các đồ vật để trang trí, làm cho chúng trở nên đẹp hơn.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa ẩm thực, khi nói về các món ăn, bạn có thể nghe đến cụm "thịt nạm", có nghĩaphần thịt nhiều gân, thường được dùng trong các món hầm hoặc món phở.
  • Khi nói về trang sức, từ "nạm" có thể đi kèm với nhiều từ khác như "nạm kim cương", "nạm ngọc", để chỉ các loại trang sức được gắn đá quý.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "dát" (cũng có nghĩagắn hoặc phủ lên bề mặt).
  • Từ đồng nghĩa: "đính" (có thể dùng trong ngữ cảnh gắn các viên đá quý hoặc trang sức).
  • Từ liên quan: "nạm" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ, trang sức.
Lưu ý phân biệt
  • "Nạm" như danh từ thường liên quan đến các lượng đo nhỏ, trong khi "nạm" như động từ thường liên quan đến việc trang trí hoặc tạo hình cho các vật dụng.
  • Cách phát âm ngữ cảnh sử dụng cũng rất quan trọng để hiểu nghĩa của từ.
Tóm lại

"Nạm" một từ có nghĩa phong phú trong tiếng Việt, có thể được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc để diễn tả hành động gắn kim loại, đá quý lên đồ vật.

  1. 1 dt. Nắm: một nạm tóc một nạm gạo.
  2. 2 đgt. Gắn, dát kim loại, đá quý lên đồ vật để trang trí: khay nạm bạc.

Comments and discussion on the word "nạm"