Characters remaining: 500/500
Translation

năm

Academic
Friendly

Từ "năm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến thời gian. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản:

"Năm" danh từ chỉ khoảng thời gian trái đất quay một vòng quanh mặt trời, tương đương với khoảng 365 ngày, hay 12 tháng.

2. Khoảng thời gian mười hai tháng:

Cách sử dụng này thường được áp dụng trong ngữ cảnh nói về kế hoạch, chu kỳ hoặc thời gian thực hiện một việc đó.

3. Sử dụng trong các câu thành ngữ:

Từ "năm" cũng được sử dụng trong nhiều câu thành ngữ, thể hiện các bài học hoặc quan điểm.

4. Các cách sử dụng nâng cao:

"Năm" có thể được sử dụng để chỉ độ tuổi, thời gian trong lịch sử, hoặc để chỉ các sự kiện xảy ra trong một năm cụ thể.

5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tháng: đơn vị thời gian nhỏ hơn "năm", một năm 12 tháng.
  • Ngày: đơn vị thời gian nhỏ hơn "tháng", một tháng thường khoảng 30 hoặc 31 ngày.
  • Kỳ: Có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian, nhưng thường không cụ thể như "năm".
6. Những lưu ý khi sử dụng:
  • Phân biệt giữa "năm" (thời gian) "năm" (điểm số, số lượng trong các phép toán như "năm cộng một").
  • Khi nói về thời gian, "năm" thường được sử dụng với các từ chỉ khoảng thời gian khác như tháng, tuần, ngày để làm ý nghĩa.
  1. 1 dt Khoảng thời gian Quả đất quay một vòng quanh Mặt trời, bằng 365 ngày 5 giờ, 48 phút, 40 giây: Một năm mấy tháng xuân, một ngày mấy giờ dần sớm mai (cd). 2. Khoảng thời gian thường mười hai tháng: Một năm làm nhà, ba năm hết gạo (tng).
  2. 2 st Bốn cộng một: Năm con năm bát, nhà nát cột xiêu (tng); Năm quan mua người, mười quan mua nết (tng).

Comments and discussion on the word "năm"