Characters remaining: 500/500
Translation

nài

Academic
Friendly

Từ "nài" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa nghĩa của từ "nài":
  • Danh từ (dt):

  • Động từ (đgt):

    • Cố xin, yêu cầu cho bằng được: Nghĩa này thể hiện ý chí mạnh mẽ trong việc xin hoặc yêu cầu điều đó. dụ: "Tôi sẽ nài xin ba mẹ cho tôi đi chơi vào cuối tuần." Hoặc " ấy nài cho được giá khi mua hàng."
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, từ "nài" có thể được dùng để thể hiện sự kiên trì hoặc quyết tâm trong việc đạt được điều mình mong muốn. dụ: " nhiều khó khăn, anh ấy vẫn nài nỉ để được tham gia vào dự án."
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "xin", "yêu cầu", "thỉnh cầu". Những từ này cũng mang nghĩa yêu cầu hoặc xin điều đó, nhưng có thể không mang tính kiên trì như "nài".
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh cố xin, "nài" có thể đồng nghĩa với "nài nỉ", "khẩn cầu".
4. Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Nài" có thể được phân biệt theo ngữ cảnh sử dụng, dụ:
    • Khi nói về người chăn voi, "nài" chỉ người công việc liên quan đến voi.
    • Khi nói về dụng cụ trong nông nghiệp, "nài" chỉ đến các dụng cụ hỗ trợ trong việc cày cấy.
5.
  1. 1 dt. Người quản tượng, người chăn voi: nài voi.
  2. 2 dt. 1. Dây vòng số 8 buộc vào chân để trèo lên cây (cau) cho chắc: làm các nài để trèo cau. 2. Vòng dây buộc giữa ách cày: vặn nài bẻ ách.
  3. 3 đgt. Cố xin, yêu cầu cho bằng được: nài cho được giá nài bố mẹ cho đi chơi.

Comments and discussion on the word "nài"