Jump to user comments
danh từ
danh từ
- vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ
- sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú
- a child at nurse
trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú
- nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))
- the nurse of liberty
xứ sở của tự do
- (nông nghiệp) cây che bóng
- (động vật học) ong thợ; kiến thợ
ngoại động từ
- cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)
- săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)
- he stays at home mursing his cold
nó ở nhà để chữa cho hết cảm
- chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))
- nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)
- ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)