Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nursery
/'nə:sri/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng dành riêng cho tre bú
  • nhà trẻ
  • ao nuôi cá
  • vườn ương
  • (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Related words
Related search result for "nursery"
Comments and discussion on the word "nursery"