Characters remaining: 500/500
Translation

norse

/nɔ:s/ Cách viết khác : (Norsk) /nɔ:sk/
Academic
Friendly

Từ "Norse" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về Na Uy". Đây một tính từ thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến văn hóa, lịch sử, hoặc ngôn ngữ của người Bắc Âu, đặc biệt người Viking.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): "Norse" dùng để mô tả những điều thuộc về người Bắc Âu hoặc văn hóa của họ, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử thần thoại.
  2. Danh từ (noun): "Norse" cũng có thể dùng để chỉ ngôn ngữ của người Na Uy cổ, hay còn gọi là "Norse language".
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Norse mythology is rich with gods like Odin and Thor." (Thần thoại Bắc Âu rất phong phú với các vị thần như Odin Thor.)
    • "The Norse people were great explorers and traders." (Người Bắc Âu là những nhà thám hiểm thương nhân vĩ đại.)
  • Danh từ:

    • "Old Norse was spoken by the inhabitants of Scandinavia." (Tiếng Na Uy cổ được nói bởi cư dân của Scandinavia.)
Các biến thể của từ:
  • Norseman: Danh từ chỉ một người đàn ông thuộc về văn hóa Bắc Âu.
  • Norsewoman: Danh từ chỉ một người phụ nữ thuộc về văn hóa Bắc Âu.
  • Norsemen: Số nhiều của Norseman, chỉ những người đàn ông Bắc Âu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scandinavian: Cũng chỉ về khu vực Bắc Âu, nhưng bao gồm cả Đan Mạch Thụy Điển.
  • Viking: Một nhóm cụ thể trong văn hóa Bắc Âu, nổi tiếng với việc đi biển khám phá.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The Norse sagas are important literary works that provide insight into the lives of the early Scandinavian people." (Các sử thi Bắc Âu là những tác phẩm văn học quan trọng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của người Scandinavia thời kỳ đầu.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến từ "Norse". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ trong văn hóa Bắc Âu hoặc thần thoại như "Norse gods" (các vị thần Bắc Âu).

Kết luận:

Từ "Norse" rất quan trọng trong việc hiểu biết về văn hóa lịch sử của vùng Bắc Âu.

tính từ
  1. (thuộc) Na-uy
danh từ
  1. tiếng Na-uy

Similar Spellings

Words Containing "norse"

Comments and discussion on the word "norse"