Characters remaining: 500/500
Translation

noué

Academic
Friendly

Từ "noué" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "nouer", có nghĩa là "buộc" hoặc "thắt". Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ sử dụng cho từ này, cùng với các biến thể cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Noué (tính từ):
    • Có nghĩa là "được buộc" hoặc "được thắt lại".
    • Khi nói về trạng thái của cơ thể hay tình huống, có thể diễn tả cảm giác bị nghẹn, đặc biệt là khi chúng ta cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.
2. Ví dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • "Le cordon est noué." (Dây đã được buộc lại.)
    • "Elle a les cheveux noués." ( ấy tóc buộc lại.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "J'ai la gorge nouée." (Tôi bị nghẹn họng.) - Diễn tả cảm giác nghẹn khi xúc động hoặc lo lắng.
    • "Il était si ému qu'il avait le cœur noué." (Anh ấy xúc động đến nỗi cảm thấy trái tim mình như bị thắt lại.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe:

    • "Cet enfant est un peu noué." (Đứa trẻ này hơi còi cọc.) - Nghĩađứa trẻ không phát triển tốt.
3. Biến thể từ gần giống
  • Nouer (động từ): Nghĩa là "buộc" hoặc "thắt".

    • Ví dụ: "Il faut nouer les lacets de tes chaussures." (Bạn phải thắt dây giày của mình.)
  • Nouement (trạng từ): Dùng để chỉ trạng thái "một cách buộc chặt".

4. Từ đồng nghĩa
  • Attaché: Nghĩa là "được gắn" hoặc "được buộc".
  • Serré: Có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "kín".
5. Thành ngữ cụm động từ
  • Avoir la gorge nouée: Nghĩa là "bị nghẹn họng", thường dùng khi cảm xúc dâng trào.
  • Être noué d'angoisse: Nghĩa là "bị thắt lại lo âu", dùng để diễn tả cảm giác căng thẳng.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "noué" có thể được sử dụng để miêu tả những tình huống căng thẳng hoặc những mối quan hệ phức tạp, như trong các tác phẩm mô tả tâmnhân vật.
  • Ví dụ trong văn cảnh: "Le récit est plein de tensions, chaque personnage a une vie nouée de secrets." (Câu chuyện đầy căng thẳng, mỗi nhân vật có một cuộc sống bị thắt chặt bởi những bí mật.)
Kết luận

Từ "noué" không chỉ đơn thuần miêu tả trạng thái vậtmà còn có thể diễn tả những cảm xúc sâu sắc phức tạp trong cuộc sống.

tính từ
  1. (được) buộc, (được) thắt
  2. co dúm lại; nghẹn
    • Être noué
      co dúm lại
    • Avoir la gorge nouée
      nghẹn họng
  3. (từ , nghĩa ) còi xương, còi cọc
    • Enfant noué
      đứa bé còi cọc

Comments and discussion on the word "noué"