Characters remaining: 500/500
Translation

nouveauté

Academic
Friendly

Từ "nouveauté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la nouveauté), có nghĩa là "sự mới lạ" hoặc "điều mới mẻ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những cái mới, những phát minh, sản phẩm, hoặc ý tưởng chưa từng xuất hiện trước đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự mới lạ của một phát minh:

    • Ví dụ: "La nouveauté d'une invention peut changer notre vie" (Sự mới lạ của một phát minh có thể thay đổi cuộc sống của chúng ta).
  2. Cái mới lạ:

    • "J'aime découvrir les nouveautés dans le domaine de la technologie." (Tôi thích khám phá những điều mới lạ trong lĩnh vực công nghệ).
  3. Sách mới:

    • "Je vais à la librairie pour acheter des nouveautés." (Tôi đến hiệu sách để mua sách mới).
  4. Hàng mốt mới:

    • "Ce magasin vend toutes les nouveautés de la mode." (Cửa hàng này bán tất cả các hàng mốt mới).
Các biến thể của từ:
  • Nouveau / Nouvelle: Đâytính từ tương đương, có nghĩa là "mới". Ví dụ: "C'est un nouveau produit" (Đâymột sản phẩm mới).

  • Nouveaux: Dạng số nhiều của "nouveau" (nam) hoặc "nouvelle" (nữ), có thể được sử dụng khi nói về nhiều thứ mới.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Innovation: Từ này có nghĩa là "sự đổi mới, cải tiến". thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ kinh doanh.
  • Originalité: Nghĩa là "sự độc đáo", thường được dùng để chỉ những thứ mới lạ sáng tạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Aimer les nouveautés: Thích những điều mới lạ.
  • Lire des nouveautés: Đọc những sách mới.
  • Magasin de nouveautés: Hiệu bán hàng mốt mới.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "nouveauté", bạn có thể sử dụng cụm từ "être à la page" (được cập nhật, theo kịp xu hướng) để diễn đạt ý thích khám phá những điều mới mẻ.

Kết luận:

Từ "nouveauté" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về những cái mới, từ sản phẩm, ý tưởng đến các xu hướng hiện tại.

danh từ giống cái
  1. sự mới lạ
    • La nouveauté d'une invention
      sự mới lạ của một phát minh
  2. điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
    • Aimer les nouveautés
      thích những điều mới lạ
    • Lire des nouveautés
      đọc những sách mới
    • Magasin de nouveautés
      hiệu bán hàng mốt mới

Comments and discussion on the word "nouveauté"