Characters remaining: 500/500
Translation

antiquité

Academic
Friendly

Từ "antiquité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "tính chất cổ" hoặc "thời kỳ cổ đại". Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Thời kỳ cổ đại: "Antiquité" đề cập đến thời kỳ lịch sử của các nền văn minh cổ đại, thường được tính từ khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công Nguyên đến thế kỷ thứ 5 sau Công Nguyên. Ví dụ: "l'antiquité et le Moyen Âge" có nghĩa là "thời cổ đại thời trung cổ".

  2. Đồ cổ, cổ vật: Từ này cũng có thể chỉ những vật phẩm giá trị lịch sử, nghệ thuật, hoặc văn hóa được sản xuất trong thời kỳ này, gọi là "les antiquités". Ví dụ: "marchand d'antiquités" nghĩa là "người bán đồ cổ".

Ví dụ sử dụng:
  • Trong câu:
    • "Les antiquités de Rome sont fascinantes." (Cổ vật thành La thật thú vị.)
    • "Nous avons étudié l'antiquité en histoire." (Chúng tôi đã học về thời cổ đại trong môn lịch sử.)
Phân biệt các biến thể:
  • Antique (tính từ): Từ này có nghĩa là "cổ" hoặc "cổ xưa". Ví dụ: "Meuble antique" có nghĩa là "nội thất cổ".
  • Antiquaire (danh từ): Nghĩa là "người bán đồ cổ", như trong ví dụ đã nêutrên.
Từ đồng nghĩa:
  • Vieux (): Có thể dùng để chỉ những thứ đã , nhưng không nhất thiết phải giá trị lịch sử.
  • Ancien (cổ xưa): Từ này cũng chỉ những cái gì đã qua thời gian, nhưng có thể không gắn liền với thời kỳ lịch sử cụ thể như "antiquité".
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'histoire de l'antiquité: Đâymột cụm từ thường dùng để chỉ việc học tập nghiên cứu về các nền văn minh cổ như Ai Cập, Hy Lạp, La .
  • Les antiquités égyptiennes: Cụm này chỉ những cổ vật từ thời kỳ Ai Cập cổ đại, là một chủ đề phổ biến trong nghệ thuật khảo cổ học.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "antiquité", tuy nhiên bạn có thể gặp các cụm từ như "à l'antiquité", nghĩa là "trong thời kỳ cổ đại".
Kết luận:

Từ "antiquité" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mở ra một thế giới phong phú về lịch sử văn hóa.

danh từ giống cái
  1. tính chất cổ, tính chất cổ đại
  2. thời kỳ xa xưa
  3. (l'Antiquité) thời cổ đại
    • L'Antiquité et le Moyen Âge
      thời cổ đại thời trung cổ
  4. (số nhiều) đồ cổ, cổ vật
    • Marchand d'antiquités
      người bán đồ cổ
    • Les antiquités de Rome
      cổ vật thành La

Antonyms

Comments and discussion on the word "antiquité"