Từ "noisy" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "ồn ào", "om sòm", hay "huyên náo". Nó thường được sử dụng để miêu tả những âm thanh to, làm cho không gian trở nên khó chịu hoặc khó nghe. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Âm thanh to: Khi nói về âm thanh hoặc môi trường, "noisy" chỉ những nơi mà có nhiều tiếng động hoặc tiếng ồn.
(Nghĩa bóng): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ sặc sỡ hoặc loè loẹt, như màu sắc, hoặc để chỉ những cách thể hiện mạnh mẽ, gây chú ý.
Noise (danh từ): Âm thanh, tiếng ồn.
Noisily (trạng từ): Một cách ồn ào.
Noisiness (danh từ): Tình trạng ồn ào, mức độ ồn ào.
Loud: Cũng có nghĩa là ồn ào, nhưng thường chỉ về âm thanh to.
Raucous: Nghĩa là ồn ào và có phần thô ráp, có thể chỉ một loại âm thanh khó chịu hơn.
Make a noise: Gây tiếng ồn.
Noisy as a cricket: Rất ồn ào, thường dùng để chỉ một người hay nói.