Characters remaining: 500/500
Translation

noisy

/'nɔizi/
Academic
Friendly

Từ "noisy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ồn ào", "om sòm", hay "huyên náo". thường được sử dụng để miêu tả những âm thanh to, làm cho không gian trở nên khó chịu hoặc khó nghe. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Âm thanh to: Khi nói về âm thanh hoặc môi trường, "noisy" chỉ những nơi nhiều tiếng động hoặc tiếng ồn.

    • dụ: "The classroom is noisy." (Lớp học rất ồn ào.)
    • dụ: "The boy is very noisy." (Cậu rất hay làm ồn ào.)
  2. (Nghĩa bóng): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ sặc sỡ hoặc loè loẹt, như màu sắc, hoặc để chỉ những cách thể hiện mạnh mẽ, gây chú ý.

    • dụ: "She wore a noisy dress." ( ấy mặc một chiếc váy sặc sỡ.)
Các biến thể của từ:
  • Noise (danh từ): Âm thanh, tiếng ồn.

    • dụ: "I can't concentrate because of the noise." (Tôi không thể tập trung tiếng ồn.)
  • Noisily (trạng từ): Một cách ồn ào.

    • dụ: "He laughed noisily." (Anh ấy cười một cách ồn ào.)
  • Noisiness (danh từ): Tình trạng ồn ào, mức độ ồn ào.

    • dụ: "The noisiness of the party was unbearable." (Sự ồn ào của bữa tiệc thật không thể chịu nổi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loud: Cũng có nghĩa ồn ào, nhưng thường chỉ về âm thanh to.

    • dụ: "The music is too loud." (Âm nhạc quá to.)
  • Raucous: Nghĩa ồn ào phần thô ráp, có thể chỉ một loại âm thanh khó chịu hơn.

    • dụ: "The raucous crowd cheered." (Đám đông ồn ào cổ .)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Make a noise: Gây tiếng ồn.

    • dụ: "The children are making a noise in the playground." (Những đứa trẻ đang gây tiếng ồnsân chơi.)
  • Noisy as a cricket: Rất ồn ào, thường dùng để chỉ một người hay nói.

    • dụ: "He's as noisy as a cricket when he gets excited." (Anh ấy ồn ào như một con dế khi phấn khích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The city is known for its noisy nightlife." (Thành phố nổi tiếng với cuộc sống về đêm ồn ào.) - Sử dụng "noisy" để chỉ một khía cạnh của văn hóa hoặc lối sống.
  • "Her noisy behavior during the meeting was distracting." (Hành vi ồn ào của ấy trong cuộc họp đã gây mất tập trung.) - Ở đây "noisy" không chỉ về âm thanh còn về cách cư xử.
tính từ
  1. ồn ào, om sòm, huyên náo
    • a noisy class-room
      một lớp học ồn ào
    • a noisy boy
      một đứa trẻ hay làm ồn ào
  2. (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

Comments and discussion on the word "noisy"