Jump to user comments
danh từ
tính từ
- vang như sấm
- a thundering voice
giọng vang như sấm
- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ
- a thundering fool
một thằng chí ngu
- to be in a thundering rage
nổi giận đùng đùng
phó từ
- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
- a thundering big mistake
một lỗi lầm vô cùng to lớn