Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for no in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đỉnh Giáp non thần
ông cụ non
ấm no
buồn no
Bơ-noong
Cao Biền dậy non
chăm nom
gạch non
lời non nước
mầm non
măng non
nâu non
núi non
núi non bộ
nỉ non
no
no ấm
no đủ
no nao
no nê
noãn
noi
noi gót
noi gương
Noi nghĩa ở nhân
noi theo
nom
non
Non Đào
non bộ
non choẹt
non gan
non mã
non nớt
non non
non nước
non sông
non tay
nong
Nong Long
Nong Luông
nong nả
Noong
Noong Bua
Noong Hẹt
Noong Hẻo
Noong Luống
nước non
Nước non
Pa-noong
Quế non Yên
rắn cạp nong
ruột non
sắt non
thăm nom
tiền nong
trông nom
trăng non