Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nine
/nain/
Jump to user comments
tính từ
  • chín
    • nine times out of ten
      cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
    • nine tenths
      chín phần mười, hầu hết
IDIOMS
  • nine day's wonder
    • cái kỳ lạ nhất thời
danh từ
  • số chín
  • (đánh bài) quân chín
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
  • (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
IDIOMS
  • to crack someone up to the nines
    • tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
  • to be dressed up to the nines
    • (xem) dress
Related search result for "nine"
Comments and discussion on the word "nine"