Characters remaining: 500/500
Translation

buteonine

Academic
Friendly

Từ "buteonine" một từ tiếng Anh ít gặp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về các loài chim. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này:

Giải thích từ "buteonine"
  1. Như một Tính Từ (Adjective):

    • "Buteonine" tính từ mô tả những đặc điểm liên quan đến loài chim thuộc họ Buteo, thường được gọi là loài ó. Những loài chim này thường kích thước lớn, cánh rộng thường bay lượn trên cao để tìm kiếm con mồi.
  2. Như một Danh Từ (Noun):

    • "Buteonine" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ một loài chim thuộc họ Buteo hoặc những loài chim đặc điểm tương tự.
dụ về sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The buteonine features of this bird make it easily identifiable in the wild." (Các đặc điểm buteonine của loài chim này làm cho dễ dàng nhận diện trong tự nhiên.)
  2. Danh từ:

    • "The buteonines are known for their soaring flight and keen eyesight." (Các loài ó buteo được biết đến với khả năng bay lượn thị lực tinh tường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Buteo: danh từ chỉ nhóm chim "buteonine" thuộc về.
  • Buteonidae: họ chim các loài thuộc về nhóm buteo nằm trong đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Hawk: Mặc dù không hoàn toàn tương đương, nhưng "hawk" thường được dùng để chỉ những loài chim săn mồi có thể bao gồm các loài trong họ Buteo.
Các Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào liên quan đến "buteonine", đây một thuật ngữ chuyên ngành.
Lưu ý:
  • Mặc dù "buteonine" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, rất phổ biến trong lĩnh vực sinh học nghiên cứu động vật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng.
Adjective
  1. liên quan tới, hoặc giống như loài ó Buteo
Noun
  1. chim thuộc loài ó Buteo

Comments and discussion on the word "buteonine"