Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
nay
/nei/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
    • to say someone nay
      từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
    • the nays have it
      số người không tán thành chiếm đa số
    • will not take nay
      nhất định không nhận sự cự tuyệt
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không
    • nay I will not...
      không, tôi không muốn...
  • không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
    • I suspect nay I am certain that he is wrong
      tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
Related search result for "nay"
Comments and discussion on the word "nay"