Characters remaining: 500/500
Translation

night

/nait/
Academic
Friendly

Từ "night" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "đêm" hoặc "tối". chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc, khi trời tối thường thời gian để nghỉ ngơi, ngủ.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Những cụm từ thông dụng với "night":

  2. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • evening: buổi tối (thời gian trước khi đêm bắt đầu)
    • darkness: bóng tối
  3. Idioms cụm động từ:

    • nightmare: cơn ác mộng
    • night shift: ca đêm
Kết luận:

Từ "night" nhiều cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần chỉ thời gian tối còn được sử dụng trong nhiều cụm từ, thành ngữ diễn đạt khác nhau.

danh từ
  1. đêm, tối, cảnh tối tăm
    • the whole night
      suốt đêm, cả đêm
    • by night
      về đêm
    • at night
      ban đêm
    • night after night
      đêm đêm
    • night and day
      suốt ngày đêm không dứt
    • o' nights
      (thông tục) về đêm, ban đêm
    • tomorrow night
      đêm mai
    • at (in the) deal of night
      lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng
    • as black (dark) as night
      tôi như đêm
    • a dirty night
      một đêm mưa bão
    • to have (pass) a good night
      đêm ngủ ngon
    • to have (pass) a bad night
      đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên
    • night out
      tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà
    • to make a night of it
      vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm
    • to turn night into day
      lấy đêm làm ngày
    • the night of ignorance
      cảnh ngu dốt tối tăm

Comments and discussion on the word "night"