Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên thiếu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
hẹp
Nguyễn Phúc ưng Chân
khủng hoảng
giả sử
cơ quan
Thích Quảng Đức
rỗng tuếch
thất thố
Đông sàng
chỗ
toang hoác
sơ lược
cương
thiên kiến
nhũn xương
nghèo túng
nghỉ việc
tương tri
khuyết danh
thì
nhân khẩu
chớt nhả
cam thảo
quái thai
nghiêm ngặt
tình yêu
công xã
khéo
cố chấp
chậm
tệ bạc
thiết quân luật
suồng sã
ngặt vì
túng thiếu
thiết chế
triều ca
triều đường
nghèo đói
giản yếu
Đỗ Lăng
Hư tả
suy nghĩ
Thành Thái
không
nghèo
lạy
ăn tham
nhất loạt
năng lực
nàng hầu
tháng
phụ
lượng
Bành Tổ
hợp hiến
phiếm
tư liệu sản xuất
thải
quẩn
thặng dư
nghẹt thở
Bát tiên
hỡi
Lan đình
chuẩn bị
thành khẩn
khiếm nhã
khẳm
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
tủ sách
Thiên Sơn
mắc
nghèo ngặt
du ngoạn
tùng tiệm
tuệch toạc
nhạt
suông
tè
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last