Characters remaining: 500/500
Translation

nhợ

Academic
Friendly

Từ "nhợ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

dụ sử dụng từ "nhợ":
  • "Món xào này vị nhợ đường hơi nhiều." (Món xào này vị ngọt quá, không ngon).
  • "Tôi không thích ăn các món nhợ, tôi thích vị mặn hơn." (Tôi không thích món ăn ngọt, thích vị đậm đà hơn).
Sử dụng nâng cao:

Trong một số trường hợp, từ "nhợ" có thể được dùng để diễn tả cảm giác chung về một loại thực phẩm hoặc món ăn không được chế biến tốt, không vừa miệng. dụ: - "Những món ăn nhợ thường làm tôi không muốn ăn thêm." (Món ăn vị quá ngọt khiến tôi không muốn ăn thêm).

Phân biệt các biến thể:
  • Từ "nhợ" thường không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể gặp một số từ gần nghĩa hoặc liên quan như "ngọt" (miêu tả vị ngọt) hay "khó ăn" (miêu tả sự không ngon miệng).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • "Ngọt" có thể được coi từ liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Bởi "ngọt" chỉ đơn thuần diễn tả vị ngọt, trong khi "nhợ" thể hiện sự không ngon do vị quá ngọt.
  • Từ "khó ăn" cũng có thể dùng để miêu tả món ăn không ngon, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vị ngọt.
  1. d. Dây gai nhỏ.
  2. t. Nói món ăn vị hơi ngọt, khó ăn: Món xào nhợ đường hơi nhiều.

Comments and discussion on the word "nhợ"