Từ "nhợ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết:
Ví dụ sử dụng từ "nhợ":
"Món xào này có vị nhợ vì đường hơi nhiều." (Món xào này có vị ngọt quá, không ngon).
"Tôi không thích ăn các món nhợ, tôi thích vị mặn hơn." (Tôi không thích món ăn ngọt, thích vị đậm đà hơn).
Sử dụng nâng cao:
Trong một số trường hợp, từ "nhợ" có thể được dùng để diễn tả cảm giác chung về một loại thực phẩm hoặc món ăn không được chế biến tốt, không vừa miệng. Ví dụ: - "Những món ăn nhợ thường làm tôi không muốn ăn thêm." (Món ăn có vị quá ngọt khiến tôi không muốn ăn thêm).
Phân biệt các biến thể:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
"Ngọt" có thể được coi là từ liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Bởi vì "ngọt" chỉ đơn thuần diễn tả vị ngọt, trong khi "nhợ" thể hiện sự không ngon do vị quá ngọt.
Từ "khó ăn" cũng có thể dùng để miêu tả món ăn không ngon, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vị ngọt.