Characters remaining: 500/500
Translation

nhổ

Academic
Friendly

Từ "nhổ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  1. Nhổ (động từ): Hành động đẩy ra hoặc kéo ra một vật đó từ nơi đang cắm sâu hoặc nằm yên.

    • dụ: "Nhổ cỏ" có nghĩakéo cỏ ra khỏi đất, thường để làm sạch một khu vườn.
  2. Nhổ (liên quan đến miệng): Hành động đẩy nước bọt hoặc chất lỏng ra khỏi miệng.

    • dụ: "Nhổ nước bọt" có nghĩaphun nước bọt ra ngoài.
  3. Nhổ (nghĩa bóng): Có thể mang ý nghĩa khinh bỉ hoặc thể hiện thái độ không tôn trọng đối với ai đó.

    • dụ: "Nhổ vào mặt bọn bán nước" thể hiện sự khinh miệt đối với những người không trung thành với đất nước.
Các Cách Sử Dụng
  • Nhổ răng: Có nghĩalấy răng ra khỏi miệng, thường thực hiện bởi bác sĩ nha khoa.

    • dụ: "Tôi phải nhổ răng sâu làm tôi đau."
  • Nhổ mạ: Hành động kéo hoặc lấy cây mạ (cây lúa con) ra khỏi đất trước khi trồng.

    • dụ: "Người nông dân nhổ mạ để chuẩn bị cho vụ mùa mới."
  • Nhổ cỏ: hành động làm sạch vườn bằng cách kéo cỏ ra khỏi đất, bao gồm cả rễ.

    • dụ: "Tôi thường xuyên phải nhổ cỏ trong vườn để cây hoa không gian phát triển."
Phân Biệt Biến Thể
  • Các từ gần nghĩa:
    • Kéo: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải hành động lấy ra khỏi mặt đất.
    • Rút: Thường được dùng khi nói về việc lấy một vật đó ra không phải cỏ hay răng, dụ như rút một cái đinh.
Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
  • Nhổ bỏ: Có thể hiểu hành động không chỉ nhổ ra còn loại bỏ, như trong "nhổ bỏ sự xấu xa trong xã hội."
  • Trừ: Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh "trừ tận gốc," nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một vấn đề.
dụ Sử Dụng Nâng Cao
  • "Chúng ta cần nhổ tận gốc những tư tưởng lạc hậu trong cộng đồng." (Mang nghĩa loại bỏ hoàn toàn một vấn đề xã hội)
  • "Người ta thường nhổ nước bọt khi tức giận." (Mang nghĩa thể hiện sự khinh bỉ)
Kết Luận

Từ "nhổ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động cụ thể như nhổ cỏ, nhổ răng, đến những nghĩa bóng thể hiện thái độ khinh miệt.

  1. đg. Đẩy mạnh từ trong mồm ra: Nhổ nước bọt. Nhổ vào mặt. Khinh bỉ quá: Nhổ vào mặt bọn bán nước.
  2. đg. Kéo hay rút cái cắm sâu: Nhổ mạ; Nhổ răng. Nhổ cỏ cả rễ. Trừ tận gốc.

Comments and discussion on the word "nhổ"