Characters remaining: 500/500
Translation

nhãi

Academic
Friendly

Từ "nhãi" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ trẻ con, nhưng thường mang ý nghĩa khinh bỉ hoặc không tôn trọng. Đây một từ lóng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Nhãi: một từ chỉ trẻ con, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ý khinh bỉ, hoặc thể hiện sự không tôn trọng. dụ: "Thằng nhãi kia" có thể hiểu "đứa trẻ kia" nhưng với cảm xúc châm biếm hoặc châm chọc.
Biến thể:
  • Nhãi con: Thường được dùng để chỉ trẻ em một cách thân mật, nhưng trong nhiều trường hợp, vẫn mang hàm ý khinh thường.
  • Nhãi nhép: Cũng chỉ trẻ con nhưng thường ám chỉ đến những đứa trẻ nói năng lắp bắp, không rõ ràng.
  • Nhãi ranh: Tương tự như "nhãi", cũng chỉ trẻ con nhưng thường mang nghĩa xấu hơn, thể hiện sự không tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Nhãi: "Cái thằng nhãi đó không biết nghe lời." (Đứa trẻ đó không biết nghe lời.)
  2. Nhãi con: "Nhãi con đó rất nghịch ngợm." (Đứa trẻ đó rất nghịch ngợm.)
  3. Nhãi nhép: "Mày đừng nhãi nhép nữa, nghe không?" (Mày đừng nói lắp bắp nữa, nghe không?)
  4. Nhãi ranh: "Thằng nhãi ranh đó suốt ngày phá phách." (Đứa trẻ đó suốt ngày gây rối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trẻ con: từ trung lập hơn, không mang ý nghĩa khinh bỉ.
  • : có thể dùng trong một số ngữ cảnh như "thằng " để chỉ một đứa trẻ ngã hoặc bất cẩn.
Cách dùng nâng cao:
  • Trong văn hóa giao tiếp, việc sử dụng "nhãi" có thể thể hiện sự thiếu lịch sự hoặc không tôn trọng, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này. Trong một số tình huống, có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.
Kết luận:

Từ "nhãi" một từ nhiều sắc thái nghĩa trong tiếng Việt. có thể chỉ trẻ em một cách thông thường, nhưng thường mang theo sự khinh bỉ hoặc không tôn trọng.

  1. d. Cg. Nhãi con, nhãi nhép, nhãi ranh. Trẻ con (dùng với ý khinh bỉ): Cút đi, thằng nhãi kia.

Comments and discussion on the word "nhãi"