Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhanh tay in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhanh
nhanh nhảu
nhanh chóng
nhanh trí
lem lém
thông minh
nhanh nhẹ
chạy
tốc chiến
phi
tháo vát
ập
Ngựa qua cửa sổ
giật
nhanh tay
tinh nhanh
chộp
ào
nhanh nhẹn
chớp
cú
nhanh nhánh
nhân mãn
bon bon
sóc
phó từ
vọt
nhanh chai
sắc
liếc
vù
vèo
lém
cuốn
thần tốc
sòng sọc
cắt
bay
tinh
hắt
siêu tân tinh
vơ
khờ
tẩu mã
hợp lý hóa
loe toe
truy phong
long tóc gáy
líu lo
lon ton
hất
ồ ạt
cuỗm
của cải
ném
sắc bén
ngây ngô
đậu mùa
đà điểu
nhịp độ
vận tốc
sớn sác
sơn dương
ào ạt
mau miệng
khinh kỵ
hẩy
khinh quân
mã bài
ào ào
tom ngỏm
số lượng
sầm sầm
sáng sớm
láu
mất mạng
lết bết
ục ịch
tốc ký
dông
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last