Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thần tốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Hết sức nhanh chóng, nhanh chóng đến mức phi thường (thường nói về việc binh): cuộc hành quân thần tốc lối đánh thần tốc.
Related search result for "thần tốc"
Comments and discussion on the word "thần tốc"