Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhanh nhẹn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người nhanh nhẹn.
Related search result for "nhanh nhẹn"
Comments and discussion on the word "nhanh nhẹn"