Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nham nham in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nham nham
táp nham
nham nhở
Vương Sư Bá
lam nham
nham biến hình
nham hiểm
nhôm nham
nham nháp
huy thạch
Quế Nham
mác-ma
nham kết tầng
giết người không dao
thơn thớt
nham
Trần Bích San
sâu độc
Sơn Nham
thâm độc
thiểm độc
Trà Nham
Văn Nham
tràng thạch
sa thạch
nham phun xuất
ô hợp
nhơm nhở
năm ba
vạc
phún xuất
Đồng Thương thấm nước
Tây Nguyên