Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nhà ở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhà máy
nhà mồ
nhà mổ
nhà nho
nhà ở
nhã ý
nham nhở
nhảm nhí
Nhan Hồi
nhàn hạ
nhàn nhã
nhào nặn
nhảy múa
nhảy mũi
nhăn nhó
nhăn nhở
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhầm nhỡ
nhân ái
nhân hậu
nhân hoà
nhân huệ
nhân mãn
nhần nhị
nhẫn nại
nhẫn nay
nhè mồm
nhè nhè
nhè nhẹ
nhẹ nợ
nhi nhí
nhi nữ
nhi nữ
nhị hỉ
nhìn nhõ
nhịu mồm
nho nhã
nho nhỏ
nhỏ mọn
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhọ nồi
nhòm nhỏ
nhổ neo
nhơ nhớ
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhỡ hẹn
nhớ nhà
nhơm nhở
Nhơn ái
Nhơn An
Nhơn Hải
Nhơn Hậu
Nhơn Hoà
Nhơn Hội
Nhơn Mỹ
nhởn nhơ
nhu mì
nhu nhú
nhu yếu
nhũ mẫu
như ai
Như Hoà
như in
như ý
nhựa mủ