Characters remaining: 500/500
Translation

ngán

Academic
Friendly

Từ "ngán" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "ngán" có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như "ngán ngẩm" (cảm giác chán nản nặng nề hơn) hoặc "ngán ngẩm với" (chán ngán với điều đó).

  • Từ đồng nghĩa: Từ "chán" có thể được xem đồng nghĩa với "ngán" trong ngữ cảnh chán nản. Tuy nhiên, "chán" thường dùng cho những tình huống không muốn làm đó, trong khi "ngán" có thể mang nghĩa ngại sợ nữa.

  • Từ liên quan: "Ngại" cũng một từ liên quan, nói về sự sợ hãi hoặc không dám làm một điều đó.

Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "ngán" một cách linh hoạt để diễn tả cảm xúc của mình.

  1. tt. 1. Chán lắm, đến mức như không chịu nổi: ngán thịt mỡ xem mãi phim này cũng ngán ngán việc đó lắm. 2. Ngại đến mức sợ: ngán đòn trông bộ chẳng ngán ai cả.

Comments and discussion on the word "ngán"