Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguy khoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nguy hiểm
khóa
khoa học
nguy khoa
khoa
nguy nga
bách khoa
khoán
chìa khóa
khóa tay
khoa bảng
phân khoa
dứt khoát
nguy cơ
sợ
nguy khốn
nguy
nguy nan
dạn
lâm nguy
nguy kịch
nguy ngập
nguy hại
nội khóa
trái khoáy
khoáng sản
nguy biến
khoa trường
khoa học ứng dụng
khoái
khoét
khoa mục
khoa trương
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
khoèo
khoáng vật học
khoa học trừu tượng
khoa đại
Trần Thái Tông
khoác
khoa học viễn tưởng
khoáng đạt
khoáng học
khoái cảm
khoa trưởng
khoát
chết
khuếch khoác
ổ khóa
chế khoa
Tứ Khoa
nha khoa
y khoa
tiểu đăng khoa
sâu
khoa học xã hội
thời khóa biểu
khoé
tứ khoái
khai khoáng
giải nguyên
nhà khoa học
khoáng đãng
giáo dưỡng
khoa học tự nhiên
cạnh khóe
hưởng lạc
thủ khoa
khóa luận
khoáng dật
khoái lạc
khoáng địa
nhi khoa
khoa học thực nghiệm
khoa danh
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
chìa
giáo khoa
khoan khoái
mọt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last