Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoa mục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nh. Khoa bảng (cũ). 2. Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự: Vượt yêu cầu của các khoa mục.
Related search result for "khoa mục"
Comments and discussion on the word "khoa mục"