Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguyên sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tái sinh
Tân Thịnh
A-la-hán
căn nguyên
giáo sinh
Đào nguyên
run
sinh động
Người Địch chống chèo
quốc thư
nhị nguyên luận
bom khinh khí
tài nguyên
nguyên âm
nguyên tử
Nguyên
Cửu Nguyên
sinh tử
sinh dưỡng
ký sinh
sinh tố
khôi nguyên
Triệu Nguyên
đồng
ông Đoàn trốn khách
no
nghĩa Xuân thu
sinh thái học
phát sinh
nguyên soái
khử o-xy
nguyên quán
Thân Nhân Trung
nguyên liệu
khí sinh
phục sinh
Chiêu Quân
Đai Tử Lộ
Trần ích Tắc
Bắc Thái
nguyên khai
nhất nguyên
cắm trại
ma-de
cánh sinh
sát sinh
Hoa đường
Túc Duyên
Lưu Côn, Tổ Địch
làm
đẻ
Suối vàng
Cầm Bá Thước
cải tử hoàn sinh
vốn
sinh kế
sinh sống
sinh tồn
Linh quân
Trung Nguyên
công xã
sinh vật
sinh lực
Tân Thành
tiết kiệm
chúc từ
Mịch La Giang
nhất nguyên luận
Nguyễn Nguyên Hồng
lai nguyên
phát nguyên
nguyên đơn
khởi nguyên
sự cố
nguyên thủ
nguyên xi
nguyên thủy
Quán Triều
nguyên súy
lát
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last