Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
căn nguyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. căn: gốc rễ; nguyên: nguồn) Nguồn gốc của sự việc: Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK).
Related search result for "căn nguyên"
Comments and discussion on the word "căn nguyên"