Từ "nghỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là tạm dừng một hoạt động nào đó để thư giãn, không làm việc, hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó trong một khoảng thời gian. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nghỉ làm việc: Tạm dừng công việc để thư giãn hoặc để giải quyết việc riêng.
Nghỉ học: Không đến trường hoặc lớp học trong một thời gian.
Nghỉ ngơi: Dành thời gian để thư giãn, phục hồi sức lực.
Nghỉ phép: Thời gian được cho phép không làm việc, thường là do công ty quy định.
Nghỉ việc: Dừng lại công việc ở một nơi nào đó, có thể là do tự nguyện hoặc bị sa thải.
Nghỉ lễ: Thời gian nghỉ do các ngày lễ, tết.
Dừng: Ngừng lại một hoạt động.
Thư giãn: Làm cho cơ thể và tâm trí thoải mái.
"Nghỉ" có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm từ như:
"Nghỉ giữa giờ": Thời gian tạm dừng nghỉ giữa các giờ làm việc hoặc học tập.
Khi sử dụng từ "nghỉ," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ trong câu. Tùy thuộc vào tình huống mà từ "nghỉ" có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.