Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghĩa trang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giáo điều
nghé
quốc tế
phường
nông
ngấp nghé
kinh nghĩa
ngành nghề
nghề ngỗng
nghèo hèn
lành nghề
nghị
đồ nghề
trái nghĩa
nhà nghề
dị nghị
có nghĩa
nghị định
thai nghén
Quảng Ngãi
nhân văn
nghèo ngặt
trâm anh
M-48
Tạ Thu Thâu
mẫu đơn
mã não
hảo hán
Tuyên Nghĩa
thế nghị
đế quốc
làm dáng
Quế Phong
số là
trưng bày
tiểu đoàn
làm
Hằng Nga
An Đôn Phác
nhà táng
quân đội
bõ công
quân
mã thượng
ăn thề
bưu tá
ca ngợi
phô trương
trung đoàn
Vĩnh Thái
trịnh trọng
kim cương
tế nhuyễn
rành
tay
Bà Triệu
sành nghề
nghì
ý nghĩ
đùa nghịch
lọn nghĩa
Đinh Công Trứ
ngặt nghèo
nghèo khổ
giải nghĩa
Bao Tự cười
quan quân
nông trang
tàu sân bay
cử hành
trang kim
dân quân
nhăn nhở
tự tình
tự vệ
Nguyễn Trọng Trí
Trần Ngỗi
Chà Là
Tô Hiến Thành
Vĩnh Thạnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last