Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiểu đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đơn vị tổ chức của lực lượng vũ trang, thường gồm ba hoặc bốn đại đội, nằm trong biên chế của trung đoàn hay được tổ chức độc lập.
Related search result for "tiểu đoàn"
Comments and discussion on the word "tiểu đoàn"