Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghèo hèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nghèo mà ở địa vị thấp trong xã hội: Nghèo hèn, ai chớ phàn nàn làm chi (Tản-đà).
Related search result for "nghèo hèn"
Comments and discussion on the word "nghèo hèn"