Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngay ngắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bắt tay
lét
để ý
sốt sột
sửng cồ
lâm sàng
gần đây
luôn
xe cứu thương
biện bạch
lừ
lạ
nghiêm chính
thanh trung
trình làng
làm bộ
sáng ý
uất ức
chớp nhoáng
Đẩy xe
ngã
cầm máu
tại chỗ
cấp cứu
trở mặt
thản bạch
thành thực
tư thất
thổ phỉ
ôm-kế
ngay lành
nơm nớp
nhé
hạo nhiên
ngứa tiết
Trầm ngư lạc nhạn
nhặt
sắc cầu
Thạch Động
quày quã
cấp báo
thủy đạo
cáo cấp
kế đến
gian tình
nạn
để dành
tà tâm
tà vạy
kẻo
tĩ
đạo hằng
tớp
Dực Thúy Sơn
trò đời
ẩn dật
Cầm đuốc chơi đêm
xạo
Sáu nẽo luân hồi
tướng sĩ
lăm le
ích hữu có 3
trầm
bông
những
mua chịu
trì hoãn
bể bơi
hớt ngọn
lo ngay ngáy
liền tay
xíu
nóng ăn
phải lại
trực tràng
tôi ngay
kế cận
lù lù
tức thì
uẩn khúc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last