Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nơm nớp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Lo lắng không ngừng vì một nguy cơ lúc nào cũng có thể xảy ra: Trần nhà sắp sụt, chữa ngay đi cho khỏi nơm nớp.
Related search result for "nơm nớp"
Comments and discussion on the word "nơm nớp"