Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thành thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Hợp với ý nghĩ của bản thân mình: Tôi xin thành thực cảm ơn bạn. 2. Ngay thẳng: Con người thành thực, không làm ngơ trước những điều ngang trái.
Related search result for "thành thực"
Comments and discussion on the word "thành thực"