Characters remaining: 500/500
Translation

native

/'neitiv/
Academic
Friendly

Từ "native" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan:

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective):

    • Thuộc về nơi sinh: Chỉ một người hoặc thứ đó nguồn gốc từ một nơi cụ thể.
    • Tự nhiên: Có nghĩa bẩm sinh, không phải do con người tạo ra.
  2. Danh từ (noun):

    • Chỉ người sinh ramột nơi nào đó hoặc thuộc về nơi đó.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Native country: "Vietnam is my native country." (Việt Nam quê hương của tôi.)
    • Native customs: "We learned about the native customs of the indigenous people." (Chúng tôi đã tìm hiểu về phong tục của người thổ dân.)
    • Native ability: "She has a native ability for music." ( ấy tài năng bẩm sinh về âm nhạc.)
    • Native gold: "Native gold is found in its natural state." (Vàng tự nhiên được tìm thấy trong trạng thái tự nhiên của .)
  2. Danh từ:

    • A native of Hanoi: "He is a native of Hanoi." (Anh ấy người quê Nội.)
    • Native species: "The park is home to many native species of plants and animals." (Công viên nơi sinh sống của nhiều loài thực vật động vật bản địa.)
Các biến thể của từ:
  • Nativism: Tư tưởng cho rằng người bản địa quyền lợi hơn người nhập cư.
  • Nativist: Người theo chủ nghĩa nativism; có thể một danh từ chỉ người hoặc tính từ mô tả quan điểm này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indigenous: Thường được sử dụng để chỉ những người hoặc loài bản địa, tương tự như "native". dụ: "Indigenous tribes" (các bộ tộc bản địa).
  • Local: Mang nghĩa gần giống nhưng có thể không chỉ rõ nguồn gốc sinh ra. dụ: "local customs" (phong tục địa phương).
Idioms phrasal verbs:
  • Native tongue: Ngôn ngữ mẹ đẻ. dụ: "English is not my native tongue." (Tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.)
  • Go native: Thể hiện sự thích nghi hoàn toàn với văn hóa địa phương. dụ: "After living in Spain for a year, he really went native." (Sau khi sốngTây Ban Nha một năm, anh ấy thực sự đã hòa nhập với văn hóa nơi đây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "native" trong một ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, bạn có thể nói về quyền lợi của những người bản địa hoặc sự bảo tồn văn hóa của họ.
tính từ
  1. (thuộc) nơi sinh
    • native country; native place
      nơi sinh, quê hương
  2. tự nhiên, bẩm sinh
    • native ability
      tài năng bẩm sinh, thiên
  3. (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
    • native customs
      những phong tục của dân địa phương
  4. tự nhiên (kim loại, khoáng chất)
    • native gold
      vàng tự nhiên
danh từ
  1. người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
    • a native of Hanoi
      người quê nội
  2. loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
  3. nuôi (ở bờ biển Anh)

Comments and discussion on the word "native"